Có 2 kết quả:

留学生 liú xué shēng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ留學生 liú xué shēng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) student studying abroad
(2) (foreign) exchange student
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) student studying abroad
(2) (foreign) exchange student
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0